Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nha sĩ



noun
dentist; dental-surgeon

[nha sĩ]
dental surgeon; dentist; odontologist
Phòng mạch nha sĩ
Dentist's surgery



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.